Thông số kỹ thuật
Kích thước | H48xW48 |
Hiển thị | Analog |
Nguồn cấp | 100-120VAC 50/60Hz 200-240VAC 50/60Hz 100-240VAC 50/60Hz |
Ngõ vào | – Can nhiệt (°C): K : 0-200; 0-300; 0-400; 0-600; 0-800; 0-1000; 0-1200 J : 0-200; 0-300; 0-400 – Pt100: -50-50; -20-80; 0-50; 0-100; 0-200; 0-300; 0-400 – Nhiệt điện trở (°C): -50-50; 0-100, 50-150; 100-200; 150-300 |
Ngõ ra | (R) Ngõ ra Rơ le: SPDT, 3A at 250 VAC, tải điện trở (áp suất: 330VA) (Q) Điện áp |
Chu kỳ lấy mẫu | 20 giây |
Phương pháp điều khiển | ON/OFF hoặc Điều khiển tỉ lệ |
Tính năng | Không có chức năng thiết lập lại |
Truyền thông | Không |
Kiểu đấu nối | Cầu đấu, đế 8 chân |
Kiểu lắp đặt | Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện, Lắp trên thanh DIN |
Phụ kiện | Gá lắp cánh tủ, đế (mua rời) |
Cấp bảo vệ | Mặt trước: IP40 (Tiêu chuẩn IEC) Cầu đấu: IP00 (Tiêu chuẩn IEC) |
Tiêu chuẩn | CE, UL, CSA |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.